Có 2 kết quả:
模棱 mó léng ㄇㄛˊ ㄌㄥˊ • 模稜 mó léng ㄇㄛˊ ㄌㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambiguous
(2) undecided and unclear
(2) undecided and unclear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambiguous
(2) undecided and unclear
(2) undecided and unclear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0