Có 2 kết quả:

模棱 mó léng ㄇㄛˊ ㄌㄥˊ模稜 mó léng ㄇㄛˊ ㄌㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ambiguous
(2) undecided and unclear

Từ điển Trung-Anh

(1) ambiguous
(2) undecided and unclear